Nhân khẩu Espoo

Historical population of Espoo
NămPopulationNămPopulation
19015.8881975120.632
19107.8911980137.409
19208.8171985156.778
193011.3701990172.629
194013.3781995193.754
195022.8782000213.271
196053.0422006235.019
197092.6552030 (est.)305.000
Population by grand district (in 2006)
AreaPopulationAreaPopulation
Leppävaara58.048Vanha-Espoo33.613
Espoonlahti48.649Pohjois-Espoo9.754
Tapiola41.905Kauklahti6.191
Matinkylä33.613

Dân số của vùng bao gồm 95.1% người mang quốc tịch Phần Lan, 4.9% các quốc tịch còn lại. Tôn giáo được phân chia như sau:77.4% người theo thuyết Lu-ti, 1.3% người theo Chính giáo Hy Lạp, 1.3% các tôn giáo còn lại, 19.9% người không có tôn giáo.

Espoo có rất nhiều nguồn thu ngoại tệ cao.